Characters remaining: 500/500
Translation

hydrogen bomb

/'haidridʤən'bɔm/
Academic
Friendly

Từ "hydrogen bomb" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "bom hydro" hoặc "bom khinh khí". Đây một loại khí hạt nhân mạnh mẽ hơn nhiều so với bom nguyên tử, sử dụng quá trình tổng hợp hạt nhân (nuclear fusion) để tạo ra năng lượng khổng lồ.

Định nghĩa:
  • Hydrogen bomb (bom hydro): một loại bom hạt nhân sử dụng hydro để tạo ra năng lượng thông qua quá trình nhiệt hạch, trong đó các hạt nhân hydro kết hợp lại để tạo thành hạt nhân nặng hơn, giải phóng một lượng lớn năng lượng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The hydrogen bomb is much more powerful than the atomic bomb."
    • (Bom hydro mạnh hơn nhiều so với bom nguyên tử.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The development of the hydrogen bomb marked a significant advancement in nuclear weapon technology during the Cold War."
    • (Sự phát triển của bom hydro đánh dấu một bước tiến quan trọng trong công nghệ khí hạt nhân vào thời kỳ Chiến tranh Lạnh.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • H-bomb: Đây cách viết tắt của "hydrogen bomb".
  • Thermonuclear bomb: Đây thuật ngữ khác cũng chỉ loại bom này, nhấn mạnh vào quá trình nhiệt hạch.
Từ gần giống:
  • Atomic bomb (bom nguyên tử): một khí hạt nhân khác, sử dụng quá trình phân hạch hạt nhân (nuclear fission).
  • Nuclear bomb (bom hạt nhân): Bao gồm cả bom nguyên tử bom hydro.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Hiện tại không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến "hydrogen bomb", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ trong ngữ cảnh quân sự hoặc chính trị liên quan đến khí hạt nhân.
Lưu ý:
  • Khi nói về "hydrogen bomb", người ta thường bàn luận về các vấn đề như chiến tranh hạt nhân, an ninh toàn cầu, các hiệp ước kiểm soát khí. vậy, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính trị quốc tế quân sự.
danh từ
  1. bom H, bom hyddrô, bom khinh khí

Synonyms

Comments and discussion on the word "hydrogen bomb"